Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1983

 Bờ Biển Ngà

Huấn luyện viên: Benjamin Iojene

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLancina Doumbia (1963-09-21)21 tháng 9, 1963 (19 tuổi)
22HVLéopold Didi (1963-10-25)25 tháng 10, 1963 (19 tuổi)
32HVGba Guedé (1964-10-10)10 tháng 10, 1964 (18 tuổi)
42HVLohognon Soro (1963-11-20)20 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Stella Club d'Adjamé
53TVOlivier Baroan (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Africa Sports
62HVJean-Claude Boussou (1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (16 tuổi) Stade d'Abidjan
72HVAlain Gbezié (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (19 tuổi)
84Léopold Sacré (1964-01-01)1 tháng 1, 1964 (19 tuổi)
94Aimé Tchétché (1964-01-10)10 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Africa Sports
103TVSidiki Diaby (1963-08-15)15 tháng 8, 1963 (19 tuổi)
114Gnato Gbala (1964-06-04)4 tháng 6, 1964 (18 tuổi)
182HVBernardin Gba (1963-11-11)11 tháng 11, 1963 (19 tuổi)
133TVJean-Michel Kah (1966-08-08)8 tháng 8, 1966 (16 tuổi)
144Youssouf Fofana (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (16 tuổi) ASEC Abidjan
154Lucien Kassy Kouadio (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (19 tuổi) ASEC Abidjan
163TVOumar Ben Salah (1964-07-02)2 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Stade d'Abidjan
173TVRichard Ori (1964-08-03)3 tháng 8, 1964 (18 tuổi)
181TMKonan Assieoussou (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (19 tuổi)

 Ba Lan

Huấn luyện viên: Mieczysław Broniszewski

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJózef Wandzik (1963-08-13)13 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Ruch Chorzów
22HVMarek Piotrowicz (1963-11-20)20 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Górnik Zabrze
32HVWitold Wenclewski (1964-04-14)14 tháng 4, 1964 (19 tuổi) ŁKS Łódź
42HVWojciech Gorgon (1963-08-07)7 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Wisła Kraków
52HVMirosław Modrzejewski (1964-01-07)7 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Bałtyk Gdynia
63TVRoman Gruszecki (1964-04-25)25 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Stal Mielec
73TVMirosław Myśliński (1963-12-06)6 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Widzew Łódź
83TVWiesław Wraga (1964-08-14)14 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Widzew Łódź
94Joachim Klemenz (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Górnik Zabrze
104Bolesław Błaszczyk (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Arka Gdynia
113TVWiesław Krauze (1964-04-23)23 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Bałtyk Gdynia
121TMJarosław Bako (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (18 tuổi) ŁKS Łódź
132HVDariusz Waśniewski (1964-12-16)16 tháng 12, 1964 (18 tuổi) Widzew Łódź
143TVJanusz Dobrowolski (1963-08-19)19 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Stal Mielec
154Adrian Szczepański (1963-10-30)30 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Gwardia Warszawa
163TVRafał Stroiński (1964-04-17)17 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Lech Poznań
172HVJarosław Ludwiczak (1964-02-03)3 tháng 2, 1964 (19 tuổi) ŁKS Łódź
184Marek Leśniak (1964-02-29)29 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Pogoń Szczecin

 Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Angus McAlpine

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJeff Duback (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Yale Bulldogs
21TMKris Peat (1966-01-30)30 tháng 1, 1966 (17 tuổi)
32HVRalph Black (1963-10-06)6 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Baltimore Blast
42HVPaul Caligiuri (1964-03-09)9 tháng 3, 1964 (19 tuổi) UCLA Bruins
5Karl Groesser (1964-05-08)8 tháng 5, 1964 (19 tuổi)
6Steven Maurer (1964-02-18)18 tháng 2, 1964 (19 tuổi)
7Robert Stewart (1964-09-02)2 tháng 9, 1964 (18 tuổi)
8Mark Arya (1963-08-25)25 tháng 8, 1963 (19 tuổi)
93TVMichael Brady (1964-07-01)1 tháng 7, 1964 (18 tuổi) American Eagles
103TVDale Ervine (1964-05-19)19 tháng 5, 1964 (19 tuổi) UCLA Bruins
113TVTab Ramos (1966-09-21)21 tháng 9, 1966 (16 tuổi) St. Benedict's
123TVTroy Snyder (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (17 tuổi) Fleetwood High School
13Juan Forero (1965-01-10)10 tháng 1, 1965 (18 tuổi)
142HVGeorge Gelnovatch (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (18 tuổi) University of Virginia
154Jeff Hooker (1965-03-21)21 tháng 3, 1965 (18 tuổi) UCLA Bruins
163TVHugo Pérez (1963-11-08)8 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Tampa Bay Rowdies
173TVDerek Sanderson (1963-12-14)14 tháng 12, 1963 (19 tuổi) San Jose Earthquakes
18Scott Snyder (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (17 tuổi)

 Uruguay

Huấn luyện viên: José Etchegoyen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMario Picún (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (17 tuổi) Huracán Buceo
2Carlos Martínez (1964-07-07)7 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Defensor Sporting
32HVDaniel Uberti (1963-08-11)11 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Danubio
4Gabriel Esnal (1964-08-21)21 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Wanderers
53TVJosé Perdomo (1965-01-05)5 tháng 1, 1965 (18 tuổi) Peñarol
6Fernando Silva (1964-01-22)22 tháng 1, 1964 (19 tuổi)
7Gerardo Miranda (1963-08-30)30 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Defensor Sporting
83TVJosé Zalazar (1963-10-26)26 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Peñarol
94Carlos Aguilera (1964-09-21)21 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Nacional
10Jorge Martínez (1964-02-22)22 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Sud América
114Rubén Sosa (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (17 tuổi) Danubio
121TMPablo Fuentes (1963-10-13)13 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Sud América
13Carlos De León (1963-08-03)3 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Cerro
14Gustavo Ancheta (1963-11-21)21 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Miramar Misiones
152HVJosé Luis Saldanha (1963-10-26)26 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Nacional
16Miguel Montano (1964-05-25)25 tháng 5, 1964 (19 tuổi)
17Enrique Olivera (1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (17 tuổi) Progreso
18Héctor Ayala (1963-08-26)26 tháng 8, 1963 (19 tuổi) OFI

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1983 http://www.mediotiempo.com/futbol/2018/04/20/los-c... http://www.mediotiempo.com/jugador/futbol/jose-ant... http://www.mediotiempo.com/jugador/futbol/rodolfo-... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/39... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/51... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/852/horacio... http://www.ligamx.net/cancha/jugador/51739 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...